Học thử miễn phí

Easy! Fun! Fast! You can do it!

Cùng trải nghiệm ngay các khóa học đầy khác biệt cùng cơ hội nhận các tài liệu học miễn phí.

Home Học thử miễn phí Ngoại ngữ
Tiếng Hàn [Tại bệnh viện - Câu hỏi của bác sĩ] 병원에서 - 의사 문진
A: 어디가 아프세요?
B: 배가 아파요.
A: 언제부터 아프셨어요?
B: 어제 점심 먹은 이후부터요.
A: 뭘 드셨어요?
B: 스테이크를 먹었어요.
A: 배만 아프세요?
B: 아니요, 설사도 해요.

A: Bạn đau ở đâu?
B: Tôi bị đau bụng.
A: Bạn bắt đầu đau từ khi nào?
B: Tôi bắt đầu đau từ hôm qua sau khi ăn trưa xong.
A: Bạn đã ăn gì?
B: Tôi đã ăn steak.
A: Bạn chỉ bị đau bụng thôi à?
B: Không, tôi còn bị tiêu chảy nữa.
Tiếng Nhật [Tại bệnh viện - Câu hỏi của bác sĩ] 病院で - 医師問診
A: どうなさいましたか。
B: おなかが痛いです。
A: いつから痛いですか。
B: 昨日のお昼を食べてからです。
A: 何を食べましたか?
B: ステーキを食べました。
A: おなかだけが痛いんですか。
B: いいえ。下痢もしてます。

A: Bạn đau ở đâu?
B: Tôi bị đau bụng.
A: Bạn bắt đầu đau từ khi nào?
B: Tôi bắt đầu đau từ hôm qua sau khi ăn trưa xong.
A: Bạn đã ăn gì?
B: Tôi đã ăn Donkatsu.
A: Bạn chỉ bị đau bụng thôi à?
B: Không, tôi còn bị tiêu chảy nữa.
Tiếng Anh [Tại bệnh viện - Câu hỏi của bác sĩ] At hospital - Doctor's question
A: Where does it hurt?
B: I have a stomachache.
A: When did it start hurting?
B: Affter I had lunch yesterday.
A: What did you have for lunch?
B: I had steak.
A: Is it only your stomach that aches?
B: No, I have diarrhea, too.

A: Bạn đau ở đâu?
B: Tôi bị đau bụng.
A: Bạn bắt đầu đau từ khi nào?
B: Tôi bắt đầu đau từ hôm qua  sau khi ăn trưa xong.
A: Bạn đã ăn gì?
B: Tôi đã ăn steak.
A: Bạn chỉ bị đau bụng thôi à?
B: Không, tôi còn bị tiêu chảy nữa.
Tiếng Hàn [Cuộc sống Đại học - Thành tích] 대학생활 - 성적
A: 선생님, 드릴 말씀이 있습니다.
B: 네, 어떤 것 때문에 그러시죠?
A: 제 이번 학기 학점이 어떻게 됩니까?
B: B+입니다.
A: 네, 평가 기준을 알 수 있을까요?
B: 과제와 시험 성적으로 평가하였습니다.

A: Thưa giáo sư, em có có một số câu hỏi muốn hỏi ạ.
B: Vâng, em muốn hỏi gì thế?
A: Điểm trong kỳ này của em là bao nhiêu thế ạ?
B: Em được B+.
A: Vâng, em có thể biết tiêu chuẩn đánh giá là gì được không ạ?
B: Nó được đánh giá dựa trên bài tập em đã nộp và điểm thi của em.
Tiếng Nhật [Cuộc sống Đại học - Thành tích] 大学生活 - 成績
A: 先生、お話があります。
B: はい,どんなことでそうしますか。
A: 私の今学期の成績、教えていただけますか。
B: B+です。
A: はい, 評価基準を知ることができますか?
B: 課題と試験の成績で評価しました。

A: Thưa giáo sư, em có có một số câu hỏi muốn hỏi ạ.
B: Vâng, em muốn hỏi gì thế?
A: Điểm trong kỳ này của em là bao nhiêu thế ạ?
B: Em được B+.
A: Vâng, em có thể biết tiêu chuẩn đánh giá là gì được không ạ?
B: Nó được đánh giá dựa trên bài tập em đã nộp và điểm thi của em.
Tiếng Anh [Cuộc sống Đại học - Thành tích] University life - Grade
A: Professor, I have to ask you something.
B: Yes, what is it?
A: What is my grade for this semester?
B: You got a B+.
A: Yes, can I know the evaluation criteria?
B: Assessment was based on tasks and test results.

A: Thưa giáo sư, em có có một số câu hỏi muốn hỏi ạ.
B: Vâng, em muốn hỏi gì thế?
A: Điểm trong kỳ này của em là bao nhiêu thế ạ?
B: Em được B+.
A: Vâng, em có thể biết tiêu chuẩn đánh giá là gì được không ạ?
B: Nó được đánh giá dựa trên bài tập em đã nộp và điểm thi của em.
Tiếng Hàn [Cuộc sống Đại học - Sau khi thi xong] 대학생활 - 시험 직후 2
A : 예상한 문제가 많이 나왔나요?
B : 네, 하지만 4번 문제는 전혀 모르겠어요.

A: Có vào những câu mà bạn đã dự đoán trước không?
B: Có, nhưng tôi thật sự không chắc về câu số 4.
Tiếng Nhật [Cuộc sống Đại học - Sau khi thi xong] 大学生活 - 試験直後 2
A : 予想した問題がたくさん出ましたか。
B : はい,でも4番問題は全然わかりません。

A: Có vào những câu mà bạn đã dự đoán trước không?
B: Có, nhưng tôi thật sự không chắc về câu số 4.
Tiếng Anh [Cuộc sống Đại học - Sau khi thi xong] University life - After the test 2
A: Did you have a lot of expected questions?
B: Yeah, but I don't have a clue about question 4.

A: Có vào những câu mà bạn đã dự đoán trước không?
B: Có, nhưng tôi thật sự không chắc về câu số 4.
Tiếng Hàn [Cuộc sống Đại học - Sau khi thi xong] 대학생활 - 시험 직후 1
A: 시험 잘 봤어요?
B: 이번 시험은 그럭저럭 봤어요.

A: Bạn làm bài thi có tốt không?
B: Cũng khá là ổn.
Tiếng Nhật [Cuộc sống Đại học - Sau khi thi xong] 大学生活 - 試験直後 1
A: 試験、よくできましたか。
B: まあまあです。

A: Bạn làm bài thi có tốt không?
B: Cũng khá là ổn.
Tiếng Anh [Cuộc sống Đại học - Sau khi thi xong] University life - After the test 1
A: How was the test?
B: It was OK.

A: Bạn làm bài thi có tốt không?
B: Cũng khá là OK.
Tiếng Hàn [Cuộc sống Đại học - Chuẩn bị cho kỳ thi] 대학생활 - 시험준비 3
A: 이번 시험은 어렵겠어요.
B: 네, 준비하려면 밤을 새워야 할 거예요.

A: Đề thi lần này chắc là khó lắm đây.
B: Vâng, chắc tôi phải thức đêm để học bài mất.
Tiếng Nhật [Cuộc sống Đại học - Chuẩn bị cho kỳ thi] 大学生活 - 試験準備 3
A: 今度の試験は難しそうですね。
B: 徹夜して準備しないといけないと思います。

A: Đề thi lần này chắc là khó lắm đây.
B: Vâng, chắc tôi phải thức đêm để học bài mất.
Tiếng Anh [Cuộc sống Đại học - Chuẩn bị cho kỳ thi] University life - Exam preparation 3
A: This exam is going to be hard.
B: Yeah, I'm going to be up all night preparing for the exam.

A: Đề thi lần này chắc là khó lắm đây.
B: Vâng, chắc tôi phải thức đêm để học bài mất.
 1  2  3  4  5  6  7  8  9  다음 페이지